Có 2 kết quả:
賀函 hè hán ㄏㄜˋ ㄏㄢˊ • 贺函 hè hán ㄏㄜˋ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letter of congratulations
(2) greeting card (e.g. for New Year)
(2) greeting card (e.g. for New Year)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letter of congratulations
(2) greeting card (e.g. for New Year)
(2) greeting card (e.g. for New Year)
Bình luận 0